1 |
peter Đã khai thác hết (vỉa than, quặng). | Cạn (sông). | Hết xăng (ô tô... ). | Cạn túi, cháy túi, hết sạch.
|
2 |
peterPeter là một tên phổ biến dành cho nam giới của các quốc gia nói tiếng Anh. Tên này có nguồn gốc từ chữ "petra" trong tiếng Latinh, cũng là một biến âm chữ πέτρος (petros) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa [..]
|
<< pet | petticoat >> |