Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ patchy là gì:
patchy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ patchy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa patchy mình
1
0
0
patchy
Vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''his knowledge is '''patchy''''' — kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
patchy
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
patchwork
pate
>>