1 |
passport Hộ chiếu. | Cái đảm bảo để đạt được (cái gì).
|
2 |
passportmột từ tiếng Anh có nghĩa là hộ chiếu đây là một loại giấy tờ được nhà nước cung cấp cho công dân nước mình để dùng khi họ sang nước khác. hộ chiếu sẽ chứng minh người này đích thực là công dân một nước và cung cấp cho các cơ quan nước kia biết được các thông tin cơ bản về công dân này như tên tuổi ngày sinh nơi sinh...
|
3 |
passport['pɑ:spɔ:t]|danh từ hộ chiếu (nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì)the only passport to success is hard work cái duy nhất đảm bảo cho thành công là lao động tích cựcChuyên ngành Anh - Việ [..]
|
4 |
passport| passport passport (păsʹpôrt, -pōrt) noun 1. An official government document that certifies one's identity and citizenship and permits a citizen to travel abroad. 2. An off [..]
|
5 |
passporthộ chiếu
|
<< parsley | pasteboard >> |