Ý nghĩa của từ passport là gì:
passport nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ passport. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa passport mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

passport


Hộ chiếu. | Cái đảm bảo để đạt được (cái gì).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

passport


một từ tiếng Anh có nghĩa là hộ chiếu

đây là một loại giấy tờ được nhà nước cung cấp cho công dân nước mình để dùng khi họ sang nước khác. hộ chiếu sẽ chứng minh người này đích thực là công dân một nước và cung cấp cho các cơ quan nước kia biết được các thông tin cơ bản về công dân này như tên tuổi ngày sinh nơi sinh...
hansnam - 00:00:00 UTC 8 tháng 8, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

passport


['pɑ:spɔ:t]|danh từ hộ chiếu (nghĩa bóng) cái đảm bảo để thực hiện được (cái gì)the only passport to success is hard work cái duy nhất đảm bảo cho thành công là lao động tích cựcChuyên ngành Anh - Việ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

passport


| passport passport (păsʹpôrt, -pōrt) noun 1. An official government document that certifies one's identity and citizenship and permits a citizen to travel abroad. 2. An off [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

passport


hộ chiếu
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< parsley pasteboard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa