Ý nghĩa của từ panic là gì:
panic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ panic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa panic mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panic


Cây tắc. | Sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi. | Hoảng sợ, hoang mang sợ hãi. | Làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panic


. Hoảng loạn - Một loạt các hoạt động rút tiền không được dự tính trước từ một ngân hàng gây ra do sự suy giảm đột ngột lòng tin của người gửi tiền hoặc nỗi sợ hãi rằng ngân hàng sẽ bị đóng cửa bởi một cơ quan có thẩm quyền, do đó rất nhiều người gửi tiền [..]
Nguồn: vietnamese.vietnam.usembassy.gov

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panic


                                        sự hoảng sợ
Nguồn: hoi.noi.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

panic


giống như window có lỗi màn hình xanh chết chóc, thì mac cũng có lỗi màn hình đen chết chóc. Lỗi màn hình xanh ở win xãy ra đa phần là lỗi do RAM. Ở Mac, lỗi màn hình đen chết chóc xãy ra với đa dạng nguyên nhân, có thể do kext, có thể do phần cứng không tương thích, ...Chính vì thế, nó là nỗi ám ảnh thường trực đối với các hackintosher, từ nhi đồn [..]
Nguồn: macintosh.vn





<< pant gloom >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa