1 |
over thinkingCụm từ "over-thinking" trong tiếng Anh có nghĩa là suy nghĩ quá nhiều, quá mức tưởng tượng Ví dụ 1: How to stop over-thinking, I very tired. (Làm thế nào để ngừng suy nghĩ thật nhiều đây, tôi rất mệt) Ví dụ 2: He tends to steer clear of overthinking. (Anh ấy có xu hướng tránh xa sự suy nghĩ quá nhiều)
|
<< ha ha chưa | yes dear >> |