1 |
outbound Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài.
|
2 |
outbound Người Việt Nam, người nước ngoài tại Việt Nam đi thăm quan đi thăm quan các nước khác
|
3 |
outboundOUTBOUND Lô hàng xuất khẩu.
|
<< originality | oversight >> |