1 |
organize Tổ chức, cấu tạo, thiết lập. | Lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn. | Thành tổ chức. | Thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn.
|
2 |
organize['ɔ:gənaiz]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảCách viết khác : organise ['ɔ:gənaiz]ngoại động từ tổ chức, cấu tạo, thiết lập (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoànorganize a picnic [..]
|
<< hasten | hate >> |