1 |
orange| orange orange (ôrʹĭnj, ŏrʹ-) noun 1. a. Any of several southeast Asian evergreen trees of the genus Citrus, widely cultivated in warm regions and having fragrant [..]
|
2 |
orange Quả cam. | Cây cam. | Màu da cam. | Có màu da cam.
|
3 |
orange['ɔrindʒ]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ quả cam cây cam ( orange-tree )an orange grove một lùm cây cam màu da cam nước cama fresh orange , please cho tôi một cốc cam tươito squeeze the orange vắt kiệt [..]
|
4 |
orangemàu da cam
|
5 |
orangecam
|
6 |
orangeSông Orange (tiếng Anh: Orange River, tiếng Afrikaans/tiếng Hà Lan: Oranjerivier), hay còn gọi là sông Gariep, sông Groote hay sông Senqu là sông dài nhất tại Nam Phi. Sông khởi nguồn từ dãy núi Drake [..]
|
7 |
orangeOrange là hệ điều hành nhân bản của Linux (Dòng Minimal X của OpenSUSE). Hệ điều hành này dựa trên kiến trúc x86 (32-bit) của Intel và chạy được dưới bộ vi x86 của Intel hay AMD. Orange 1.0.0 là hệ đi [..]
|
<< open | orator >> |