1 |
openwork Hình (ở kim loại, đăng ten... ) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi. | : '''''Openwork''' lace'' — Đăng ten có lỗ thủng trang trí, đăng ten có giua trang trí | : '''''Openwork''' wrought ir [..]
|
<< open-minded | operatic >> |