1 |
on Trên, ở trên. | : ''a book '''on''' the table'' — quyển sách ở trên bàn | : ''to float '''on''' the water'' — nổi trên mặt nước | Dựa trên, dựa vào. | : ''a statement founded '''on''' fact'' — mộ [..]
|
2 |
on1. Giới từ +, Trên, ở trên. Ví dụ: a book on the table (quyển sách ở trên bàn) +, Mang theo (người). Ví dụ: have you a match on you? (anh có mang theo hộp diêm không?) +, Ở sát, ở ven. Ví dụ: trees on each side of the streets (các cây ven mỗi bên đường) +,Dựa trên, dựa vào, căn cứ vào. Ví dụ: On that ground (trên cơ sở đó) +, Vào ngày, vào lúc, lúc khi. Ví dụ: on Sunday +,Vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không gian) Ví dụ: on my right (ở bên phải tôi) +, Với. Ví dụ: to smile on someone (cười với ai ) +, Về, nói về, bàn về. Ví dụ: his opinion on the subject (ý kiến của anh ta về vấn đề đó) 2.Phó từ +,Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên. Ví dụ: go on! (cứ đi tiếp) +, Từ điểm, từ lúc nào đấy trở đi Ví dụ: from this day on (từ hôm nay trở đi) +, Đang, đang có, đang hoạt động. Ví dụ: light is on (đèn đang cháy) +,Vào. Ví dụ: to put one's shoes on (đi giày vào)
|
3 |
on[ɔn]|giới từ|phó từ|danh từ|tính từ|hậu tố tạo danh từ chỉ|Tất cảgiới từ trên, ở trêna book on the table quyển sách ở trên bànto float on the water nổi trên mặt nước mang theo (người)have you a match [..]
|
4 |
onGiới từ: trên, khởi động Ví dụ: Có rất nhiều phương tiện gio thông đang di chuyển trên tuyến đường đó. (There are many vehicles moving on that road.) Cụm động từ: turn on, put on, switch on, look back on, hold on, call on, move on, carry on, catch on, hang on,...
|
<< olympic | one >> |