Ý nghĩa của từ on là gì:
on nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ on. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa on mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

on


Trên, ở trên. | : ''a book '''on''' the table'' — quyển sách ở trên bàn | : ''to float '''on''' the water'' — nổi trên mặt nước | Dựa trên, dựa vào. | : ''a statement founded '''on''' fact'' — mộ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

on


1. Giới từ
+, Trên, ở trên. Ví dụ: a book on the table (quyển sách ở trên bàn)
+, Mang theo (người). Ví dụ: have you a match on you? (anh có mang theo hộp diêm không?)
+, Ở sát, ở ven. Ví dụ: trees on each side of the streets (các cây ven mỗi bên đường)
+,Dựa trên, dựa vào, căn cứ vào. Ví dụ: On that ground (trên cơ sở đó)
+, Vào ngày, vào lúc, lúc khi. Ví dụ: on Sunday
+,Vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không gian)
Ví dụ: on my right (ở bên phải tôi)
+, Với. Ví dụ: to smile on someone (cười với ai )
+, Về, nói về, bàn về. Ví dụ: his opinion on the subject
(ý kiến của anh ta về vấn đề đó)
2.Phó từ
+,Tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên. Ví dụ: go on! (cứ đi tiếp)
+, Từ điểm, từ lúc nào đấy trở đi
Ví dụ: from this day on (từ hôm nay trở đi)
+, Đang, đang có, đang hoạt động. Ví dụ: light is on (đèn đang cháy)
+,Vào. Ví dụ: to put one's shoes on (đi giày vào)
ThuyNguyen - 00:00:00 UTC 29 tháng 7, 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

on


[ɔn]|giới từ|phó từ|danh từ|tính từ|hậu tố tạo danh từ chỉ|Tất cảgiới từ trên, ở trêna book on the table quyển sách ở trên bànto float on the water nổi trên mặt nước mang theo (người)have you a match [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

on


Giới từ: trên, khởi động
Ví dụ: Có rất nhiều phương tiện gio thông đang di chuyển trên tuyến đường đó. (There are many vehicles moving on that road.)

Cụm động từ: turn on, put on, switch on, look back on, hold on, call on, move on, carry on, catch on, hang on,...
nga - 00:00:00 UTC 30 tháng 10, 2018





<< olympic one >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa