1 |
okay Được!, ô-kê!, đồng ý!, tán thành!, tốt! | OK! | Rồi! | Có được không? | Nghe chưa? | Thích đáng, có phép, được. | : ''Do you think it's '''OK''' to stay here for the night?'' – Anh nghĩ [..]
|
2 |
okayTừ "okay" trong tiếng Anh có nghĩa là được rồi, không sao hết, tôi biết rồi, tôi đồng ý,.... Ví dụ 1: Okay! everything has been resolved. (Không sao! Mọi chuyện đã được giải quyết) Ví dụ 2: Okay I know, please don't talk about that. (Được rồi tôi biết rồi, làm ơn đừng nói về nó nữa.)
|
<< o' | obiit >> |