1 |
occupant Người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng. | Người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà). | Hành khách (trong xe, tàu... ). | Chiếm, chiếm giữ; ở. | : ''La partie '''occupante''''' — (luật học pháp lý) bê [..]
|
<< occupancy | occupation >> |