Ý nghĩa của từ non choẹt là gì:
non choẹt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ non choẹt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa non choẹt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

non choẹt


(Khẩu ngữ) (vẻ mặt, giọng nói) quá non trẻ, chưa từng trải (hàm ý coi thường) mặt non choẹt Trái nghĩa: già cấc, già câng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

non choẹt


Nói người còn ít tưổi lắm. | : ''Mặt còn '''non choẹt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

non choẹt


Nói người còn ít tưổi lắm: Mặt còn non choẹt.
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

non choẹt


Nói người còn ít tưổi lắm: Mặt còn non choẹt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< non gan thuốc tím >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa