1 |
nghỉ hè Thời gian trường học đóng cửa vào cuối năm học, trong những tháng hè.
|
2 |
nghỉ hèThời gian trường học đóng cửa vào cuối năm học, trong những tháng hè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghỉ hè". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghỉ hè": . nghe hơi nghỉ hè nghị hòa ngh [..]
|
3 |
nghỉ hèThời gian trường học đóng cửa vào cuối năm học, trong những tháng hè.
|
4 |
nghỉ hè Vào hạ
|
5 |
nghỉ hè(học sinh) nghỉ vào mùa hè, trong một thời gian nhất định, sau khi kết thúc một năm học kì nghỉ hè
|
<< oát | oán trách >> |