1 |
ngõ cụt Đường nhỏ và hẹp, kín ở một đầu.
|
2 |
ngõ cụtd. Đường nhỏ và hẹp, kín ở một đầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ cụt". Những từ có chứa "ngõ cụt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngõ ngõ hẻm ngõ ngách ngõ [..]
|
3 |
ngõ cụtd. Đường nhỏ và hẹp, kín ở một đầu.
|
4 |
ngõ cụtngõ chỉ có một lối vào (đến cuối ngõ là cùng đường); thường dùng để ví sự bế tắc, cùng đường bị đẩy vào ngõ cụt [..]
|
<< ngông cu | ngõi >> |