1 |
ngó ngoáy Nghịch tinh bằng những cử động nhẹ, liên tục.
|
2 |
ngó ngoáyNghịch tinh bằng những cử động nhẹ, liên tục.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngó ngoáy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngó ngoáy": . ngấm ngoảy nghí ngoáy ngó ngoáy ngọ ngoạy. Những [..]
|
3 |
ngó ngoáyđộng đậy, cựa quậy liên tiếp (thường nói về bộ phận cơ thể) con chó ngó ngoáy cái đuôi Đồng nghĩa: ngọ nguậy
|
4 |
ngó ngoáyNghịch tinh bằng những cử động nhẹ, liên tục.
|
<< nộ khí | ngóc ngách >> |