Ý nghĩa của từ nam tử là gì:
nam tử nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nam tử. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nam tử mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

nam tử


Con trai (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nam tử


Con trai (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nam tử": . nam tào nam tử năm tuổi. Những từ có chứa "nam tử": . nam tử nam tử tu mi [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nam tử


Con trai (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nam tử


(Từ cũ, Văn chương) người con trai một trang nam tử "Đổi thay quần áo đàn bà, Mặc đồ nam tử bước ra tức thì." (NTT)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phát canh phát bệnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa