1 |
nước giải Nước do thận bài tiết, chảy xuống bàng quang mà ra ngoài.
|
2 |
nước giảiNước do thận bài tiết, chảy xuống bàng quang mà ra ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước giải". Những từ có chứa "nước giải" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
nước giảiNước do thận bài tiết, chảy xuống bàng quang mà ra ngoài.
|
4 |
nước giảinước tiểu.
|
<< nước gạo | tham biện >> |