1 |
mood Lối, cách, thức. | : ''infinitive '''mood''''' — nguyên mẫu thức | : ''imperative '''mood''''' — mệnh lệnh thức | : ''indicative '''mood''''' — chỉ định thức | : ''subjunctive '''mood''''' — giả địn [..]
|
2 |
mood[mu:d]|danh từ|danh từ|Tất cảdanh từ (ngôn ngữ học) lối, thứcimperative mood lối mệnh lệnhsubjunctive mood lối cầu khẩn (âm nhạc) điệudanh từ tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tìnhto be in a merry m [..]
|
3 |
moodMood /mu:d/ là danh từ có nghĩa là: lối, thức (ngôn ngữ học); điệu (âm nhạc); tâm trạng, tidnh khí, tâm tình,.... Ví dụ 1: I have downed mood because of you. (Tôi xuống tâm trạng bởi vì bạn) Ví dụ 2: I want to be in a merry mood. (Tôi muốn được trong tâm trạng vui vẻ)
|
<< moo | moody >> |