1 |
miser Người keo kiệt, người bủn xỉn. | Đặt bạc, đặt cuộc. | : '''''Miser''' cent francs'' — đặt bạc một trăm frăng | Đặt cuộc. | : '''''Miser''' aux courses'' — đặt cuộc cá ngựa | Dựa vào, tin vào. | [..]
|
<< misdirection | wagnérien >> |