1 |
misconduct Đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu. | Tội ngoại tình, tội thông gian. | Sự quản lý kém. | Phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ. | Phạm tội ngoại tình với, thông gian với. | Quản lý kém. | : ''to '''misconduct' [..]
|
<< misguide | huff >> |