1 |
mindless Không chú ý, không lưu tâm, không lo lắng tới, không nhớ tới. | Ngu đần. | Không đòi hỏi tư duy | : ''Leave the mindless '''stuff''' to the computer'' — Hãy để những việc không đòi hỏi tư duy cho m [..]
|
<< mindful | mine >> |