Ý nghĩa của từ meo là gì:
meo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ meo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa meo mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

meo


Có mốc xanh. | : ''Cơm hẩm cà '''meo'''.'' | Tiếng mèo kêu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

meo


t. Có mốc xanh: Cơm hẩm cà meo.Tiếng mèo kêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "meo": . mao mào mão mạo me mè Mè mẻ mẽ mé more...-Những từ có chứa "m [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

meo


t. Có mốc xanh: Cơm hẩm cà meo. Tiếng mèo kêu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

meo


(Phương ngữ) rêu chân tường nổi meo mốc bám thành mảng vại cà bị lên meo Tính từ (Khẩu ngữ) đói đến mức thấy như không có tí g& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

meo


medium earth orbit (for satellite configuration)
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)





<< mem milimét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa