1 |
mend Chỗ vá, chỗ mạng. | Sự phục hồi, sự cải thiện. | : ''to be on the '''mend''''' — đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại | Vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa. | : ''to '''mend''' socks'' — [..]
|
<< memorial | mercury >> |