1 |
mask Mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to throw off the '''mask''''' — lột mặt nạ, vạch trần chân tướng | : ''under the '''mask''' of virture'' — dưới mặt nạ đ [..]
|
2 |
mask[mɑ:sk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to throw off the mask lột mặt nạ, vạch trần chân tướngunder the mask of vi [..]
|
<< masticate | mash >> |