Ý nghĩa của từ ma chay là gì:
ma chay nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ ma chay. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ma chay mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ma chay


ma chay có nghĩa là việc làm từ phong tục xưa ông bà ta để lại làm ma cho những người chết
anh - 00:00:00 UTC 6 tháng 12, 2017

2

9 Thumbs up   11 Thumbs down

ma chay


matakicca (trung)
Nguồn: phathoc.net

3

5 Thumbs up   7 Thumbs down

ma chay


ma chay co nghia la phong tuc cua nguoi xua
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 8 tháng 9, 2015

4

7 Thumbs up   13 Thumbs down

ma chay


Việc làm ma nói chung: Ngày xưa ma chay tốn kém.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

6 Thumbs up   14 Thumbs down

ma chay


lễ chôn cất và cúng người chết, theo phong tục cổ truyền (nói khái quát) lo liệu việc ma chay
Nguồn: tratu.soha.vn

6

6 Thumbs up   15 Thumbs down

ma chay


Việc làm ma nói chung: Ngày xưa ma chay tốn kém.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ma chay". Những từ có chứa "ma chay" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chay ăn chay [..]
Nguồn: vdict.com

7

6 Thumbs up   16 Thumbs down

ma chay


Việc làm ma nói chung. | : ''Ngày xưa '''ma chay''' tốn kém.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< quả báo quang hợp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa