1 |
một vài Một hoặc hai, với số lượng không nhiều. | : ''Nghỉ '''một vài''' ngày .'' | : '''''Một vài''' người không tán thành ý kiến đó.''
|
2 |
một vàidt. Một hoặc hai, với số lượng không nhiều: nghỉ một vài ngày Một vài người không tán thành ý kiến đó.
|
3 |
một vàidt. Một hoặc hai, với số lượng không nhiều: nghỉ một vài ngày Một vài người không tán thành ý kiến đó.
|
4 |
một vàimột hoặc vài ba (nói về số lượng rất ít, không xác định) nói một vài câu ngắn gọn ở lại chơi một vài ngày Đồng nghĩa: một đôi [..]
|
5 |
một vàieka (tính từ)
|
<< mộng mị | mở miệng >> |