Ý nghĩa của từ mềm môi là gì:
mềm môi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mềm môi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mềm môi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mềm môi


Nói đã uống rượu, vui miệng cứ uống mãi. | : '''''Mềm môi''' nhắp hết chai bố.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mềm môi


Nói đã uống rượu, vui miệng cứ uống mãi: Mềm môi nhắp hết chai bố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mềm môi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mềm môi": . mắm môi mềm mại mềm môi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mềm môi


Nói đã uống rượu, vui miệng cứ uống mãi: Mềm môi nhắp hết chai bố.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mềm môi


(Khẩu ngữ) ví trường hợp uống rượu vui miệng cứ uống mãi, không muốn thôi uống rượu mềm môi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phó thương hàn phó thang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa