1 |
mềm môi Nói đã uống rượu, vui miệng cứ uống mãi. | : '''''Mềm môi''' nhắp hết chai bố.''
|
2 |
mềm môiNói đã uống rượu, vui miệng cứ uống mãi: Mềm môi nhắp hết chai bố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mềm môi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mềm môi": . mắm môi mềm mại mềm môi [..]
|
3 |
mềm môiNói đã uống rượu, vui miệng cứ uống mãi: Mềm môi nhắp hết chai bố.
|
4 |
mềm môi(Khẩu ngữ) ví trường hợp uống rượu vui miệng cứ uống mãi, không muốn thôi uống rượu mềm môi
|
<< phó thương hàn | phó thang >> |