Ý nghĩa của từ mặt sắt là gì:
mặt sắt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mặt sắt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mặt sắt mình

1

4 Thumbs up   4 Thumbs down

mặt sắt


Vẻ mặt nghiêm nghị: Trông lên mặt sắt đen sì (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mặt sắt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mặt sắt": . mạt sát mặt sắt [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   5 Thumbs down

mặt sắt


Vẻ mặt nghiêm nghị. | : ''Trông lên '''mặt sắt''' đen sì (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   6 Thumbs down

mặt sắt


Vẻ mặt nghiêm nghị: Trông lên mặt sắt đen sì (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tiếng nói tiêu xài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa