1 |
mắm nêm Thứ mắm làm bằng cá cơm hay bằng tôm.
|
2 |
mắm nêmThứ mắm làm bằng cá cơm hay bằng tôm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắm nêm". Những từ có chứa "mắm nêm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nêm áo quần như nêm mắm [..]
|
3 |
mắm nêmThứ mắm làm bằng cá cơm hay bằng tôm.
|
4 |
mắm nêmmắm thường có màu nâu sẫm, được làm bằng các loại cá nhỏ như cá cơm, cá nục, v.v. để cho thật ngấu mới ăn.
|
5 |
mắm nêmMắm nêm, còn gọi là mắm cái, là một dạng sản phẩm lên men làm từ cá.
Cá được ướp muối, lên men, có thể được tách xương hoặc không, rồi phối trộn với một số loại phụ liệu như thính, thơm (khóm), đường [..]
|
<< phúng phính | phúng dụ >> |