Ý nghĩa của từ mật kế là gì:
mật kế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ mật kế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mật kế mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mật kế


Mưu kế kín.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mật kế


Mưu kế kín.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật kế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mật kế": . mật kế mét khối
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mật kế


Mưu kế kín.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< phương hướng phương du >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa