Ý nghĩa của từ mẫu mã là gì:
mẫu mã nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mẫu mã. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mẫu mã mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫu mã


quy cách, hình thức bên ngoài của hàng hoá hàng hoá phong phú, mẫu mã đa dạng Đồng nghĩa: kiểu dáng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫu mã


Quy cách hàng hoá.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mẫu mã


d. Quy cách hàng hoá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

mẫu mã


d. Quy cách hàng hoá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫu mã". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẫu mã": . mau mắn màu mè màu mẽ màu mỡ máu me máu mê máu mủ mẫu mã mếu máo miếu mạo more. [..]
Nguồn: vdict.com





<< mẫm mật mã >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa