Ý nghĩa của từ mông lung là gì:
mông lung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mông lung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mông lung mình

1

22 Thumbs up   9 Thumbs down

mông lung


Mờ mịt, khung cảnh rộng lớn (thường để mô tả tâm trạng khó xác định, mơ hồ). | : ''Cảnh '''mông lung''' của một buổi sáng sương mù.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

12 Thumbs up   8 Thumbs down

mông lung


t. Mờ mịt: Cảnh mông lung của một buổi sáng sương mù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

12 Thumbs up   8 Thumbs down

mông lung


(khoảng không gian) rộng và lờ mờ, không rõ nét, gây cảm giác hư ảo khoảng tối mông lung cảnh vật mông lung, huyền ảo Đồng nghĩa: mung lung (& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

11 Thumbs up   10 Thumbs down

mông lung


t. Mờ mịt: Cảnh mông lung của một buổi sáng sương mù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mông lung". Những từ có chứa "mông lung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lung [..]
Nguồn: vdict.com

5

12 Thumbs up   17 Thumbs down

mông lung


ko biet
hhj - 00:00:00 UTC 28 tháng 10, 2013





<< môm mùi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa