Ý nghĩa của từ mô tả là gì:
mô tả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ mô tả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mô tả mình

1

40 Thumbs up   5 Thumbs down

mô tả


mô tả là miêu tả lại những hình dáng,ngoại hình,hoạt động của người,vật,con vật,cây cối
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 24 tháng 4, 2017

2

30 Thumbs up   24 Thumbs down

mô tả


như miêu tả mô tả chi tiết các thành phần cấu tạo của máy
Nguồn: tratu.soha.vn

3

13 Thumbs up   24 Thumbs down

mô tả


Nh. Miêu tả: Mô tả cuộc sống của nhân dân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô tả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mô tả": . ma tà ma túy mà thôi mã tà mã tấu mã thầy mát tay mạt thế mặ [..]
Nguồn: vdict.com

4

9 Thumbs up   23 Thumbs down

mô tả


| : '''''Mô tả''' cuộc sống của nhân dân.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

9 Thumbs up   24 Thumbs down

mô tả


Nh. Miêu tả: Mô tả cuộc sống của nhân dân.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

7 Thumbs up   24 Thumbs down

mô tả


vaṇṇeti (vaṇṇ + e)
Nguồn: phathoc.net





<< mòng mọng quá ư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa