Ý nghĩa của từ máy đẻ là gì:
máy đẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ máy đẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa máy đẻ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy đẻ


Người đẻ nhiều hoặc bị coi như không biết gì, ngoài việc đẻ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy đẻ


d. Người đẻ nhiều hoặc bị coi như không biết gì, ngoài việc đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máy đẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "máy đẻ": . may mà may mắn mày mò mảy may máy ảnh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

máy đẻ


d. Người đẻ nhiều hoặc bị coi như không biết gì, ngoài việc đẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< rabbinat rabibochage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa