1 |
log Khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ. | : ''in the '''log''''' — còn chưa xẻ | Máy đo tốc độ (tàu). | Log-book. | Người đần, người ngu, người ngớ ngẩn. | Chặt (đốn) thành từng khúc. | Ghi (số dặm [..]
|
2 |
logLà thao tác ghi nhận lại quá tŕnh sử dụng dịch vụ của bạn. Khi xâm nhập một máy tính hay server th́ việc xoá log là không thể thiếu. Bởi v́, nếu không xoá log th́ từ đó người ta có thể t́m ra IP thật của bạn
|
<< locker | loggerhead >> |