Ý nghĩa của từ lau chùi là gì:
lau chùi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lau chùi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lau chùi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lau chùi


: '''''Lau chùi''' bàn ghế.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lau chùi


Nh. Lau : Lau chùi bàn ghế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lau chùi". Những từ có chứa "lau chùi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chùi ăn vụng lau chùi khăn dẻ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lau chùi


Nh. Lau : Lau chùi bàn ghế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lau chùi


lau và chùi (nói khái quát) bàn ghế được lau chùi sạch sẽ
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lau chùi


parimajjati (pari + maj + a)
Nguồn: phathoc.net





<< lanh lẹn le >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa