1 |
lau chùi: '''''Lau chùi''' bàn ghế.''
|
2 |
lau chùiNh. Lau : Lau chùi bàn ghế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lau chùi". Những từ có chứa "lau chùi" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chùi ăn vụng lau chùi khăn dẻ [..]
|
3 |
lau chùiNh. Lau : Lau chùi bàn ghế.
|
4 |
lau chùilau và chùi (nói khái quát) bàn ghế được lau chùi sạch sẽ
|
5 |
lau chùiparimajjati (pari + maj + a)
|
<< lanh lẹn | le >> |