Ý nghĩa của từ lan man là gì:
lan man nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lan man. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lan man mình

1

10 Thumbs up   4 Thumbs down

lan man


ph. t. Kéo dài không dứt: Trình bày lan man, rối trí người nghe; Chuyện lan man.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

8 Thumbs up   4 Thumbs down

lan man


(nói, viết, suy nghĩ) kéo dài, hết cái này đến cái khác một cách không mạch lạc và không có hệ thống nghĩ ngợi lan man [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

lan man


ph. t. Kéo dài không dứt: Trình bày lan man, rối trí người nghe; Chuyện lan man.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lan man". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lan man": . lan man lao màn lẩ [..]
Nguồn: vdict.com

4

6 Thumbs up   6 Thumbs down

lan man


Kéo dài không dứt. | : ''Trình bày '''lan man''', rối trí người nghe.'' | : ''Chuyện '''lan man'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tràn lan tru >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa