laat nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ laat Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa laat mình
1
00
laat
muộn: mà đã đến sau lúc trông đợi | khuya: thuộc phần chậm nhất của ngày | vroeg | muộn: sau lúc trông đợi | khuya: vào phần chậm nhất của ngày | vroeg