Ý nghĩa của từ lộn kiếp là gì:
lộn kiếp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lộn kiếp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lộn kiếp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lộn kiếp


Trở lại kiếp trước, theo Phật giáo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lộn kiếp


Trở lại kiếp trước, theo Phật giáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộn kiếp". Những từ có chứa "lộn kiếp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ý kiến nông nô kiếm sáng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lộn kiếp


Trở lại kiếp trước, theo Phật giáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< lộn giống tiền bối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa