1 |
lưu trữ Giữ lại các văn bản, giấy tờ, tư liệu... của chính quyền để làm bằng và để tra cứu khi cần.
|
2 |
lưu trữđg. Giữ lại các văn bản, giấy tờ, tư liệu... của chính quyền để làm bằng và để tra cứu khi cần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu trữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưu trữ": . Liễ [..]
|
3 |
lưu trữđg. Giữ lại các văn bản, giấy tờ, tư liệu... của chính quyền để làm bằng và để tra cứu khi cần.
|
4 |
lưu trữcất giữ và sắp xếp, hệ thống hoá tài liệu để tiện tra cứu, khai thác lưu trữ hồ sơ lưu trữ thông tin kho lưu trữ
|
<< lưu manh | lưu tệ >> |