1 |
lên lớp Giảng dạy hay học tập trên lớp. | : ''Giờ '''lên lớp'''.'' | . Nói như kiểu người bề trên dạy bảo. | : ''Đừng '''lên lớp''' nhau nữa.''
|
2 |
lên lớpđg. 1 Giảng dạy hay học tập trên lớp. Giờ lên lớp. 2 (kng.). Nói như kiểu người bề trên dạy bảo. Đừng lên lớp nhau nữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lên lớp". Những từ có chứa "lên lớp" in its [..]
|
3 |
lên lớpđg. 1 Giảng dạy hay học tập trên lớp. Giờ lên lớp. 2 (kng.). Nói như kiểu người bề trên dạy bảo. Đừng lên lớp nhau nữa.
|
4 |
lên lớpgiảng dạy hay học tập trên lớp sắp đến giờ lên lớp chuẩn bị kĩ giáo án trước khi lên lớp (Khẩu ngữ) nói như kiểu người bề trên dạy bảo chưa chi đã g [..]
|
<< thâm | tháu >> |