1 |
khảo cổ . Khảo cổ học (nói tắt). | : ''Tài liệu '''khảo cổ'''.''
|
2 |
khảo cổd. (kng.). Khảo cổ học (nói tắt). Tài liệu khảo cổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo cổ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khảo cổ": . khảo cổ khảo của khảo cứu khó chịu khó chơi khó [..]
|
3 |
khảo cổd. (kng.). Khảo cổ học (nói tắt). Tài liệu khảo cổ.
|
4 |
khảo cổkhảo cổ học (nói tắt) tài liệu khảo cổ làm công tác khảo cổ
|
5 |
khảo cổKhảo cổ học là ngành khoa học nghiên cứu những nền văn hoá của loài người qua tiến trình phục chế, tìm hiểu tài liệu và phân tích những dữ liệu về văn hoá và môi trường, trong đó gồm: kiến trúc, vật t [..]
|
<< khả ái | khổ hình >> |