Ý nghĩa của từ jurer là gì:
jurer nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ jurer Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jurer mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

jurer


Thề, thề nguyền, thề thốt. | : '''''Jurer''' les dieux'' — thề có qủy thần chứng giám | Chói (tai). | : ''Paroles qui '''jurent''' l’oreille'' — lời nói chói tai | Báng bổ. | : '''''Jurer''' Die [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< perler perforer >>