1 |
jacket Áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà). | Cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy... ). | Bìa bọc sách; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức. | Da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây). | : ''potatoes [..]
|
2 |
jacket['dʒækit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ áo vét-tông (đàn ông), áo vét (đàn bà) (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...) bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức da, bộ lông ( [..]
|
3 |
jacket| jacket jacket (jăkʹĭt) noun 1. A short coat usually extending to the hips. 2. An outer covering or casing, especially: a. The skin of a potato. b. The dust jacket of a book. c. [..]
|
4 |
jacketáo khoác, thường dài đến hông, có tay.
|
5 |
jacketáo khoác ngắn
|
6 |
jacketDanh từ: chỉ áo khoác bên ngoài, vừa với phần trên cơ thể, không dài bằng coat. Ví dụ: Tôi đang tìm mua một cái áo khoác có chất liệu bằng da và màu đen. (I seeking to buy a jacket which is made from leather and black.)
|
<< ivory | jackpot >> |