1 |
is realTrong tiếng Anh, cụm từ "is real" có nghĩa là: Ví dụ: - Is this gold real? "Yes, this gold is real." (Đây có phải là vàng thật không? "Vâng, vàng này là thật") Ví dụ 2: My t-shirt is real, you can check it. (Áo của tôi là hàng thật, bạn có thể kiểm tra nó)
|
<< vênh vang | of có >> |