1 |
invoice Danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi). | Chuyến hàng gửi. | Lập danh đơn (hàng gửi... ). | Gửi danh đơn hàng gửi cho.
|
2 |
invoice['invɔis]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (thương nghiệp) hoá đơn (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửingoại động từ lập hoá đơn (hàng gửi...) gửi hoá đơn cho......Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
invoice
|
4 |
invoiceHoá đơn là một tài liệu thương mại do người bán cung cấp cho người mua, bao gồm danh sách sản phẩm, số lượng, và giá thoả thuận cho các sản phẩm hoặc dịch vụ người bán đã cung cấp cho người mua. Sau k [..]
|
<< quick-freeze | quail >> |