1 |
inconsequent Không hợp lý, không lôgic ((cũng) inconsequential). | Rời rạc. | Lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu. | : ''an '''inconsequent''' remark'' — lời nhận xét lửng lơ | : ''an '''inconsequent''' reply'' [..]
|
<< ignominy | inconsequence >> |