Ý nghĩa của từ inclément là gì:
inclément nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ inclément Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa inclément mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

inclément


Khắc nghiệt, nghiệt ngã. | : ''Climat '''inclément''''' — khí hậu khắc nghiệt; | : ''Juges incléments'' — (từ cũ; nghĩa cũ) những viên thẩm phán nghiệt ngã
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< incisif incliné >>