1 |
ikigaiĐây là cụm từ được người Nhật, đặc biệt là giới trẻ và những người trưởng thành. Từ này được ghép từ 2 từ đơn: ikiru (sống) và kai (tìm thấy hi vọng). Qua đó, cụm từ này thể hiện khái niệm tìm kiếm hi vọng hay động lực để thức dậy vào mỗi buổi sáng.
|
<< pi sà | exp date >> |